Vietic Chứt · Mường · Việt (Kinh)
Tay-Thai Bố Y · Giáy · Lào · Lự · Nung · Sán Chay · Tày · Thái · Thổ
Hmong–Dao Dao · H'Mông · Pà Thẻn
Mon–Khmer Ba Na · Brâu · Bru-Vân Kiều · Chơ Ro · Co · Cờ Ho · Cơ Tu · Giẻ Triêng · Hrê · Kháng · Khmer · Khơ Mú · Mạ · Mảng · M'Nông · Ơ Đu · Rơ Măm · Tà Ôi · Xinh Mun · Xơ Đăng · Xtiêng
Tai-Kadai Cờ Lao · La Chí · La Ha · Pu Péo
Malayo-Polynesian (Nhóm ngôn ngữ Nam đảo) Chăm · Chu Ru · Ê-đê · Jarai · Ra Glai
Nhóm Hán Hoa · Ngái · Sán Dìu
Tibeto-Burman (Nhóm Tạng) Cống · Hà Nhì · La Hủ · Lô Lô · Phù Lá · Si La