List of Vietnamese monarchs

From Wikipedia, the free encyclopedia

Below is a list of Vietnamese monarchs. Some declared themselves emperors (hoàng đế). Because Vietnam was a titular tributary state to China, many monarchs sought investiture by the Chinese Court; some did not have this approval (Ho Dynasty) and others did not care to gain the Chinese investiture at all. Many of the Later Lê monarchs were nominal rulers, with the real powers resting on lords who were theoretically loyal to them. Most Vietnamese monarchs are known through their temple names, while the Nguyễn Dynasty is known through their era names.

Contents

[edit] Before independence

Dynasty Title Real name Reign Age at death
Thục Dynasty, Âu Lạc An Dương Vương Thục Phán 257-207 TCN
Triệu Dynasty, Nam Việt Triệu Vũ Vương Triệu Đà 207-137 TCN
Triệu Văn Vương Triệu Hồ 137-125 TCN
Triệu Minh Vương Triệu Anh Tề 125-113 TCN
Triệu Ai Vương Triệu Hưng 113-112 TCN
Triệu Dương Vương Triệu Kiến Đức 112-111 TCN
China-dependent Giao Chỉ, nhà Tây Hán 111 TCN-39
Nhà Đông Hán 25-220
Trưng Sisters Trưng Trắc - Trưng Nhị 40-43
Nhà Đông Ngô 222-280
Bà Triệu Triệu Thị Trinh 248 23

Vạn Xuân (independent):

544-602

- Nhà Tiền Lý

Lý Nam Đế Lý Bí 544-548 48
Triệu Việt Vương Triệu Quang Phục 549-571
Hậu Lý Nam Đế Lý Phật Tử 571-602
- Nhà Tuỳ Đường (Trung Quốc) 603-939
Mai Hắc Đế Mai Thúc Loan 722
Bố Cái Đại Vương (791-799?) Phùng Hưng 766-799?
Phùng An 800?-802
Dương Thanh 819-820
An Nam Tiết độ sứ Khúc Thừa Dụ 906-907
An Nam Tiết độ sứ Khúc Hạo 907-917
An Nam Tiết độ sứ Khúc Thừa Mỹ 917-923
An Nam Tiết độ sứ Dương Đình Nghệ - Kiều Công Tiễn 931-938

[edit] Ngô Dynasty (939-965)

Title Real name Reign Age at death
Tiền Ngô Vương Ngô Quyền 939-944 47
Hậu Ngô Vương Ngô Xương Ngập
Ngô Xương Văn
Ngô Xương Xí
950-965

[edit] Đinh Dynasty (968-979)

Title Era name Real name Reign Age at death
Đinh Tiên Hoàng Thái Bình Đinh Bộ Lĩnh 968-979 56
Đinh Phế Đế không có Đinh Toàn 979-980 27

[edit] Prior Lê Dynasty (980-1009)

Title Era name Real name Reign Age at death
Lê Đại Hành Thiên Phúc
Hưng Thống (989-993)
Ứng Thiên (994-1005)
Lê Hoàn 980-1005 65
Lê Trung Tông không có Lê Long Việt 1005 (3 ngày) 23
Lê Ngoạ Triều Cảnh Thụy (1008-1009) Lê Long Đĩnh 1005-1009 24

[edit] Lý Dynasty (1010-1225)

Title (temple name) Era name Real name Reign Age at death
Lý Thái Tổ Thuận Thiên Lý Công Uẩn 1010-1028 55
Lý Thái Tông Thiên Thành (1028-1033)
Thông Thụy (1034-1038)
Càn Phù Hữu Đạo (1039-1041)
Minh Đạo (1042-1043)
Thiên Cảm Thánh Võ (1044-1048)
Sùng Hưng Đại Bảo (1049-1054)
Lý Phật Mã 1028-1054 55
Lý Thánh Tông Long Thụy Thái Bình (1054-1058)
Chương Thánh Gia Khánh (1059-1065)
Long Chương Thiên Tự (1066-1067)
Thiên Huống Bảo Tượng (1060)
Thần Võ (1069-1072)
Lý Nhật Tông 1054-1072 50
Lý Nhân Tông Thái Ninh (1072-1075)
Anh Võ Chiêu Thắng (1076-1084)
Quảng Hữu (1085-1091)
Hội Phong (1092-1100)
Long Phù (1101-1109)
Hội Tường Đại Khánh (1110-1119)
Thiên Phù Duệ Võ (1120-1126)
Thiên Phù Khánh Thọ (1127)
Lý Càn Đức 1072-1127 63
Lý Thần Tông Thiên Thuận (1128-1132)
Thiên Chương Bảo Tự (1133-1137)
Lý Dương Hoán 1128-1138 23
Lý Anh Tông Thiệu Minh (1138-1139)
Đại Định (1140-1162)
Chính Long Bảo Ứng 1163-1173)
Thiên Cảm Chí Bảo (1174-1175)
Lý Thiên Tộ 1138-1175 40
Lý Cao Tông Trinh Phù (1176-1185)
Thiên Gia Bảo Hữu (1202-1204)
Trị Bình Long Ứng (1205-1210)
Lý Long Trát (Lý Long Cán) 1176-1210 38
Lý Huệ Tông Kiến Gia Lý Sảm 1211-1224 33
Lý Chiêu Hoàng Thiên Chương Hữu Đạo Lý Phật Kim (Lý Thiên Hinh) 1224-1225 60

[edit] Trần Dynasty (1225-1400)

Title (temple name) Era name Real name Reign Age at death
Trần Thái Tông Kiến Trung (1225-1237)
Thiên Ứng Chính Bình (1238-1350)
Nguyên Phong (1251-1258)
Trần Cảnh 1225-1258 60
Trần Thánh Tông Thiệu Long (1258-1272)
Bảo Phù (1273-1278)
Trần Hoảng 1258-1278 51
Trần Nhân Tông Thiệu Bảo (1279-1284)
Trùng Hưng (1285-1293)
Trầm Khâm 1279-1293 50
Trần Anh Tông Hưng Long Trần Thuyên 1293-1314 54
Trần Minh Tông Đại Khánh (1314 - 1323)
Khai Thái (1324 - 1329)
Trần Mạnh 1314-1329 58
Trần Hiến Tông Khai Hữu Trần Vượng 1329-1341 23
Trần Dụ Tông Thiệu Phong (1341 - 1357)
Đại Trị ( 1358-1369)
Trần Hạo 1341-1369 33
Trần Nghệ Tông Thiệu Khánh Trần Phủ 1370-1372 74
Trần Duệ Tông Long Khánh Trần Kính 1372-1377 40
Trần Phế Đế Xương Phù Trần Hiện 1377-1388 27
Trần Thuận Tông Quang Thái Trần Ngung 1388-1398 22
Trần Thiếu Đế Kiến Tân Trần Án 1398-1400

[edit] Hồ Dynasty (1400-1407)

Title Era name Real name Reign Age at death
Hồ Quý Ly Thánh Nguyên Hồ Quý Ly 1400
Hồ Hán Thương Thiệu Thành (1401 - 1402)
Khai Đại (1403 - 1407)
Hồ Hán Thương 1401-1407

[edit] Hậu Trần Dynasty (1407-1413)

Tile Era name Real name Reign Age at death
Giản Định Đế Hưng Khánh Trần Ngỗi 1407-1409
Trùng Quang Đế Trùng Quang Trần Quý Khoáng 1409-1413

[edit] Hậu Lê Dynasty (Lê sơ period, 1428-1527)

Title (temple name) 'Era name Real name Reign Age at death
Lê Thái Tổ Thuận Thiên Lê Lợi 1428-1433 49
Lê Thái Tông Thiệu Bình (1434-1442)
Đại Bảo (1440-1442)
Lê Nguyên Long 1434-1442 20
Lê Nhân Tông Đại Hòa (1443-1453)
Diên Ninh (1454-1459)
Lê Bang Cơ 1443-1459 19
Lê Thánh Tông Quang Thuận (1460-1469)
Hồng Đức (1470-1497)
Lê Tư Thành 1460-1497 56
Lê Hiến Tông Cảnh Thống Lê Tranh 1497-1504 44
Lê Túc Tông Thái Trinh Lê Thuần 6/1504-12/1504 17
Lê Uy Mục Đoan Khánh Lê Tuấn 1505-1509 22
Lê Tương Dực Hồng Thuận Lê Dinh 1510-1516 24
Lê Quang Trị 1516 (3 ngày) 8
Lê Chiêu Tông Quang Thiệu (1516-1526) Lê Y 1516-1522 26
Lê Cung Hoàng Quang Thiệu (1516-1526)
Thống Nguyên (1527)
Lê Xuân 1522-1527 21

[edit] Hậu Lê Dynasty (trung hưng period, 1533-1788)

[edit] Southern and Northern Dynasties

[edit] Southern Dynasty - Later Le Dynasty

Title (temple name) Era name Real name Reign Age at death
Lê Trang Tông Nguyên Hòa Lê Duy Ninh 1533-1548 31
Lê Trung Tông Thuận Bình Lê Huyên 1548-1556 28
Lê Anh Tông Thiên Hữu (1557)
Chính Trị (1558-1571)
Hồng Phúc (1572-1573)
Lê Duy Bang 1556-1573 42
Lê Thế Tông Gia Thái (1573-1577)
Quang Hưng (1578-1599)
Lê Duy Đàm 1573-1599 33

[edit] Northern Dynasty - Mạc Dynasty (1527-1592)

Title (temple name) Era name Real name Reign Age at death
Mạc Thái Tổ Minh Đức Mạc Đăng Dung 1527-1529 59
Mạc Thái Tông Đại Chính Mạc Đăng Doanh 1530-1540
Mạc Hiến Tông Quãng Hòa Mạc Phúc Hải 1541-1546
Mạc Tuyên Tông Vĩnh Định (1547)
Cảnh Lịch (1548-1553)
Quang Bảo (1554-1561)
Mạc Phúc Nguyên 1546-1561
Mạc Mậu Hợp Thuần Phúc (1562-1565)
Sùng Khang (1566-1577)
Diên Thành (1578-1585)
Đoan Thái (1586-1587)
Hưng Trị (1588-1590)
Hồng Ninh (1591-1592)
Mạc Mậu Hợp 1562-1592 31
Mạc Toàn Vũ Anh (1592-1592) Mạc Toàn 1592-1592  ?

Reign in Cao Bằng till 1677:

  • Mạc Kính Chỉ (1592-1593)
  • Mạc Kính Cung (1593-1625)
  • Mạc Kính Khoan (1623-1625)
  • Mạc Kính Vũ (1638-1677)

[edit] Trịnh - Nguyễn Civil War

[edit] Lê Emperors

Title (temple name) Era name Real name Reign Age at death
Lê Kính Tông Thận Đức (1600)
Hoằng Định (1601-1619)
Lê Duy Tân 1600-1619 32
Lê Thần Tông Vĩnh Tộ (1620-1628)
Đức Long (1629-1643)
Dương Hòa (1635-1643)
Lê Duy Kỳ 1619-1643 56
Lê Chân Tông Phúc Thái Lê Duy Hựu 1643-1649 20
Lê Thần Tông Khánh Đức (1649-1652)
Thịnh Đức (1653-1657)
Vĩnh Thọ (1658-1661)
Vạn Khánh (1662)
Lê Duy Kỳ 1649-1662 56
Lê Huyền Tông Cảnh Trị Lê Duy Vũ 1663-1671 18
Lê Gia Tông Dương Đức (1672-1673)
Đức Nguyên (1674-1675)
Lê Duy Hợi 1672-1675 15
Lê Hy Tông Vĩnh Trị (1678-1680)
Chính Hòa (1680-1705)
Lê Duy Hợp 1676-1704 54
Lê Dụ Tông Vĩnh Thịnh (1706-1719)
Bảo Thái (1720-1729)
Lê Duy Đường 1705-1728 52
Đế Duy Phường Vĩnh Khánh Lê Duy Phường 1729-1732
Lê Thuần Tông Long Đức Lê Duy Tường 1732-1735 37
Lê Ý Tông Vĩnh Hữu Lê Duy Thìn 1735-1740 41
Lê Hiển Tông Cảnh Hưng Lê Duy Diêu 1740-1786 70
Lê Mẫn Đế Chiêu Thống Lê Duy Kỳ 1787-1789 28

[edit] Trịnh Lords (1545-1786)

Title (temple name) Real name In power Age at death
Thế Tổ Minh Khang Thái Vương Trịnh Kiểm 1545-1570 68
Bình An Vương Trịnh Tùng 1570-1623 74
Thanh Đô Vương Trịnh Tráng 1623-1652 81
Tây Đô Vương Trịnh Tạc 1653-1682 77
Định Vương Trịnh Căn 1682-1709 77
An Đô Vương Trịnh Cương 1709-1729 44
Uy Nam Vương Trịnh Giang 1729-1740 51
Minh Đô Vương Trịnh Doanh 1740-1767 48
Tĩnh Đô Vương Trịnh Sâm 1767-1782 41
Điện Đô Vương Trịnh Cán 1782 (2 tháng) 6
Đoan Nam Vương Trịnh Khải 1782-1786 24
Án Đô Vương Trịnh Bồng 1786-1787 44

[edit] Nguyễn Lords (1600-1802)

Title Real name In power Age at death
Chúa Tiên Nguyễn Hoàng 1600-1613 89
Chúa Sãi hay Chúa Bụt Nguyễn Phúc Nguyên 1613-1635 73
Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan 1635-1648 48
Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần 1648-1687 68
Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Trăn 1687-1691 43
Minh Vương Nguyễn Phúc Chu 1691-1725 51
Ninh Vương Nguyễn Phúc Chú 1725-1738 43
Vũ Vương Nguyễn Phúc Khoát 1738-1765 52
Định Vương Nguyễn Phúc Thuần 1765-1777 24
Nguyễn Vương Nguyễn Phúc Ánh 1781-1802 59

[edit] Tây Sơn Dynasty (1778-1802)

Title (era name) Era name Real name Reign Age at death
Thái Đức Hoàng Đế Thái Đức Nguyễn Nhạc 1778-1793
Quang Trung Hoàng Đế Quang Trung Nguyễn Huệ 1788-1792 40
Cảnh Thịnh Hoàng Đế Cảnh Thịnh
Bảo Hưng
Nguyễn Quang Toản 1792-1802 20

[edit] Nguyễn Dynasty (1802-1945)

Title (era name) Real name Reign Age at death
Gia Long Nguyễn Phúc Ánh 1802-1820 59
Minh Mạng Nguyễn Phúc Đảm 1820-1841 50
Thiệu Trị Nguyễn Phúc Miên Tông 1841-1847 41
Tự Đức Nguyễn Phúc Hồng Nhậm 1847-1883 55
Dục Đức Nguyễn Phúc Ưng Ái 1883 (3 ngày) 30
Hiệp Hoà Nguyễn Phúc Hồng Dật 6/1883-11/1883 36
Kiến Phúc Nguyễn Phúc Ưng Đăng 12/1883-8/1884 15
Hàm Nghi Nguyễn Phúc Ưng Lịch 8/1884-8/1885 64
Đồng Khánh Nguyễn Phúc Ưng Kỷ 1885-1889 25
Thành Thái Nguyễn Phúc Bửu Lân 1889-1907 74
Duy Tân Nguyễn Phúc Vĩnh San 1907-1916 46
Khải Định Nguyễn Phúc Bửu Đảo 1916-1925 41
Bảo Đại Nguyễn Phúc Vĩnh Thuỵ 1926-1945 85

[edit] References