Tien Giang Province

From Wikipedia, the free encyclopedia

Tiền Giang
"Anterior River"
Location of Tiền Giang Province
Provinces of Vietnam
Administration
People's Council Chair
People's Committee Chair Nguyễn Hữu Chí
Geography
Capital Mỹ Tho
Region Mekong Delta
Area 2,481.77 km²
Demographics
Population
 • Density
1,681,600(2004)
710.56/km²
Ethnicities Vietnamese, Hoa, Khmer, Tày
Calling code 73
ISO 3166-2 VN-46
Website www.tiengiang.gov.vn

Tiền Giang Province pronunciation  is a province in Vietnam.

Capital: Mỹ Tho
Population: 1,635,700
Area: 2,367 km²


 
Vietnam
Flag of Vietnam
Regions of Vietnam
Northwest | Northeast | Red River Delta | North Central Coast | South Central Coast | Central Highlands | Southeast | Mekong River Delta
Province-level cities
Cần Thơ | Đà Nẵng | Hải Phòng | Hà Nội | Hồ Chí Minh City
Provinces
An Giang | Bắc Giang | Bắc Cạn | Bạc Liêu | Bắc Ninh | Bà Rịa-Vũng Tàu | Bến Tre | Bình Định | Bình Dương | Bình Phước | Bình Thuận | Cà Mau | Cao Bằng | Đắk Lắk | Đắk Nông | Điện Biên | Đồng Nai | Đồng Tháp | Gia Lai | Hà Giang | Hải Dương | Hà Nam | Hà Tây | Hà Tĩnh | Hòa Bình | Hậu Giang | Hưng Yên | Khánh Hòa | Kiên Giang | Kon Tum | Lai Châu | Lâm Đồng | Lạng Sơn | Lào Cai | Long An | Nam Định | Nghệ An | Ninh Bình | Ninh Thuận | Phú Thọ | Phú Yên | Quảng Bình | Quảng Nam | Quảng Ngãi | Quảng Ninh | Quảng Trị | Sóc Trăng | Sơn La | Tây Ninh | Thái Bình | Thái Nguyên | Thanh Hóa | Thừa Thiên-Huế | Tiền Giang | Trà Vinh | Tuyên Quang | Vĩnh Long | Vĩnh Phúc | Yên Bái